Nikon D7000 body (mới 99%)

MS: NK D7000
12 tháng
thẻ nhớ 16gb class10, dán màn hình
Còn hàng
8,900,000VNĐ

Block - quicktabs

+ Nikon D7000  body (mới 100%) no shots giá : 10.590.000. BH 12T

+ Nikon D7000  body (từ 800- 2000 shots) giá : 8.900.000. full box BH 9T

+ Nikon D7000  body(từ 4000-6000 shots)giá : 8.700.000. phụ kiện zin BH 6T

 

 

Các Điểm ảnh Hiệu quả 16.2 million
Bộ cảm biến Hình ảnh Nikon DX format (23.6 x 15.6 mm) CMOS sensor
Bộ cảm biến Hình ảnh 4,928 x 3,264 [L], 3,696 × 2,448 [M], 2,464 × 1,632 [S]; D-movie:1920 x 1080 / 24p, 1280 x 720 / 30fps, 1280 x 720 / 25fps, 1280 x 720 / 24fps, 640 x 424 / 24fps
Độ nhạy sáng ISO 100 to 6400 in steps of 1/3, 1/2, or 1 EV, plus HI-0.3, HI-0.5, HI-0.7, HI-1, HI-2 (ISO 25600)
Định dạng Tập tin NEF (12 or 14-bit lossless compressed or compressed RAW), JPEG (Baseline-compliant); MOV movie (H.264/MPEG-4 AVC compression format with Linear PCM sound; Stero sound with external microphone)
Phương tiện Lưu trữ SD memory card (SDHC and SDXC compliant)
Chế độ Chụp 1) Single frame shooting [S] mode, 2) Continuous low shooting [CL] mode: 1-5 fps, 3) Continuous high shooting [CH] mode: 6 fps, 4) Quiet shutter-release[Q], 5) Self-timer mode, 6)Remote Control 7) Mirror-up mode
Cân bằng Trắng Auto (TTL white-balance with main image sensor and 2016-pixel RGB sensor), Incandescent, Fluorescent, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, preset manua, choose color temperature
Màn hình LCD 3.0", 921,000-dot, low-temperature polysilicon TFT LCD, allows up to 170-degree viewing angle, 100% frame coverage, and brightness adjustment
Chức năng Xem lại 1) Full-frame, 2) Movie Playback, 3) Thumbnail (4/9/72, calendar) playback, 4) playback zoom, 5) Faces detected during zoom, 6)Slide show 7)Histogram display 8)Highlights, 9) Auto image rotation, 10) Image comment
Chức năng Xóa Single image, Selected images, images taken on a selected date, All images (except protected images)
Giao diện USB 2.0 (High-speed), Video output, HDMI output (Type C mini-pin connector),Accessory terminal, Stereo mini-pin audio input
Góc Ảnh (ở tương đương định dạng [135] 35mm) Approx. 1.5x lens focal length
Kính ngắm Fixed eye-level pentaprism; built-in diopter adjustment (-3 to +1.0 m-¹)
Màn hình Lấy nét Type B BriteView Clear Matte Mark II screen with AF area brackets
Góc bao phủ/ Độ khuếch đại Khung Kính ngắm (với ống kính 50mm ở vô cực; -1.0 Approx. 100%/ Approx. 0.94x
Lấy nét tự động TTL phase detection, 39 focus points (9 cross-sensors) by Nikon Multi-CAM 4800DX autofocus module; Detection range: -1 to +19 EV (ISO 100 at 20°C/68°F)
Các Chế độ Tiêu cự 1) Autofocus (AF): Single-servo AF (AF-S); Continuous servo AF (AF-C); Auto AF-S/AF-C selection (AF-A), predictive focus tracking activated automatically according to subject status 2) Manual focus (MF): Electronic rangefinder can be used
Hệ thống Đo Độ phơi sáng 1) 3D color matrix metering Ⅱ (type G and D lenses), color matrix metering II (other CPU lenses), 2) Center-weighted (weight of 75% given to 8-mm circle in center of frame), 3) Spot metering (meters 3.5-mm circle centered on selected focus point)
Dải Đo Độ phơi sáng(ở nhiệt độ thường [68°F/20°C], tương đương ISO 100, ố 1) 0 to 20 EV (3D-Color Matrix or Center-weighted metering), 2) 2 to 20 EV (Spot metering)
Kiểm soát Độ phơi sáng 1) Digital Vari-Program (Auto, Auto [Flash Off], 2) Scene ( portrait; landscape; child; sports; close up; night portrait; night landscape; party/indoor; beach/snow; sunset; dusk/dawn; pet portrait; candlelight; blossom; autumn colors; food; silhouette; high key; low key); , 3) Programmed Auto [P], 4) Shutter-Priority Auto [S], 5) Aperture Priority Auto [A], 6) Manual [M], 7) U1 (user settings 1) ,8) U2 (user settings 2)
Chế độ Phơi sáng Tự động 2 to 3 exposures in increments of 0.3, 0.7, 1.0, 1.3, 1.7, or 2.0 steps to (+-) 1.0 EV
Màn trập Electronically controlled vertical-travel focal plane shutter; 30 to 1/8000sec in steps of 1/3, 1/2 or 1 EV plus bulb time(with ML-L3) and X250
Đồng bộ Thông tin Liên lạc X-contact only; flash synchronization at up to 1/250 sec
Điều khiển Đèn nháy 1) TTL: i-TTL balanced fill-flash and standard i-TTL flash for digital SLR using 2,016-pixel RGB sensor are available with built-in flash and SB-900, SB-800,SB-700, SB-600, or SB-400, 2) Auto aperture: Available with SB-900 or SB-800 and CPU lens, 3) Non-TTL auto: Supported flash units include SB-900, SB-800, SB-28, SB-27, and SB-22S, 4) Distance-priority manual: Available with SB-900, SB-800 and SB-700
Các chế độ Đồng bộ Đèn nháy 1) Front-curtain sync, 2) Red-eye reduction, 3) Slow sync with red-eye reduction, 4) Slow sync, 5) rear-curtain sync
Tự Hẹn giờ Electronically controlled timer with duration of 2 s, 5 s, 10 s, 20 s; 1–9 exposures at intervals of 0.5, 1, 2, or 3 s
Nút bấm Xem trước Độ sâu Trường ảnh Yes
Điều khiển Từ xa Via Wireless Remote Control ML-L3 (optional)
GPS via GP-1 GPS Unit (optional)
Ngôn ngữ được Hỗ trợ Total of 22 languages: Arabic, Chinese (Simplified and Traditional), Czech, Danish, Dutch, English, Finnish, French, German, Indonesian, Italian, Japanese, Korean, Norwegian, Polish, Portuguese, Russian, Spanish, Swedish, Thai, Turkish
Yêu cầu về Nguồn điện Rechargeable EN-EL15 Li-ion battery, EH-5a AC adapter (available separately; requires optional EP-5B power connector )
Tuổi thọ Pin (với pin sạc đầy) Approx 1,050 shots
Chân cắm giá ba chân 1/4 in. (ISO1222)
Kích thước Approx. 132 × 105 × 77 mm
Trong lượng (không pin, thẻ nhớ, và nắp thân máy ảnh) Approx. 690g
Phụ kiện được cung cấp (có thể khác tùy theo từng quốc Phụ kiện được cung Rechargeable Li-ion battery EN-EL15, Quick charger MH-25, Rubber Eyecup DK-21, Camera strap AN-DC1, Body cap BF-1B, Eyepiece cap DK-5, Accessory shoe cover BS-1, USB Cable UC-E4, Video Cable EG-D2, View NX 2 CD
Đặc tính khác Expeed 2 Image Processing Engine, D-Movie (Full HD recording; external stereo microphone input; in-camera movie editing), Full-time servo AF (AF-F) movie recording, Dual card slots for SD memory cards