- Trang chủ
- Giới thiệu
- Máy ảnh- Phụ kiện
- Thẻ nhớ SDHC
- SDHC wifi
- Thẻ CF (compact flash)
- Thẻ Micro SD
- Đầu đọc thẻ
- USB 2.0
- USB 3.0
- Đèn Flash
- Chân máy ảnh,máy quay
- Tủ chống ẩm
- Pin sạc Wasabi
- Phụ kiện
- Dịch vụ ảnh
- Khách hàng
- Liên hệ
Danh mục sản phẩm
- Thẻ nhớ SDHC
- SDHC wifi
- Thẻ CF (compact flash)
- Thẻ Micro SD
- Đầu đọc thẻ
- USB 2.0
- USB 3.0
- Đèn Flash
- Chân máy ảnh,máy quay
- Tủ chống ẩm
- Pin sạc Wasabi
- Phụ kiện
Tìm kiếm nâng cao
Kinh nghiệm
Nikon D7000 body (mới 99%)
MS: NK D7000
12 tháng
thẻ nhớ 16gb class10, dán màn hình
Còn hàng
8,900,000VNĐ |
Block - quicktabs
+ Nikon D7000 body (mới 100%) no shots giá : 10.590.000. BH 12T
+ Nikon D7000 body (từ 800- 2000 shots) giá : 8.900.000. full box BH 9T
+ Nikon D7000 body(từ 4000-6000 shots)giá : 8.700.000. phụ kiện zin BH 6T
Các Điểm ảnh Hiệu quả | 16.2 million |
Bộ cảm biến Hình ảnh | Nikon DX format (23.6 x 15.6 mm) CMOS sensor |
Bộ cảm biến Hình ảnh | 4,928 x 3,264 [L], 3,696 × 2,448 [M], 2,464 × 1,632 [S]; D-movie:1920 x 1080 / 24p, 1280 x 720 / 30fps, 1280 x 720 / 25fps, 1280 x 720 / 24fps, 640 x 424 / 24fps |
Độ nhạy sáng | ISO 100 to 6400 in steps of 1/3, 1/2, or 1 EV, plus HI-0.3, HI-0.5, HI-0.7, HI-1, HI-2 (ISO 25600) |
Định dạng Tập tin | NEF (12 or 14-bit lossless compressed or compressed RAW), JPEG (Baseline-compliant); MOV movie (H.264/MPEG-4 AVC compression format with Linear PCM sound; Stero sound with external microphone) |
Phương tiện Lưu trữ | SD memory card (SDHC and SDXC compliant) |
Chế độ Chụp | 1) Single frame shooting [S] mode, 2) Continuous low shooting [CL] mode: 1-5 fps, 3) Continuous high shooting [CH] mode: 6 fps, 4) Quiet shutter-release[Q], 5) Self-timer mode, 6)Remote Control 7) Mirror-up mode |
Cân bằng Trắng | Auto (TTL white-balance with main image sensor and 2016-pixel RGB sensor), Incandescent, Fluorescent, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, preset manua, choose color temperature |
Màn hình LCD | 3.0", 921,000-dot, low-temperature polysilicon TFT LCD, allows up to 170-degree viewing angle, 100% frame coverage, and brightness adjustment |
Chức năng Xem lại | 1) Full-frame, 2) Movie Playback, 3) Thumbnail (4/9/72, calendar) playback, 4) playback zoom, 5) Faces detected during zoom, 6)Slide show 7)Histogram display 8)Highlights, 9) Auto image rotation, 10) Image comment |
Chức năng Xóa | Single image, Selected images, images taken on a selected date, All images (except protected images) |
Giao diện | USB 2.0 (High-speed), Video output, HDMI output (Type C mini-pin connector),Accessory terminal, Stereo mini-pin audio input |
Góc Ảnh (ở tương đương định dạng [135] 35mm) | Approx. 1.5x lens focal length |
Kính ngắm | Fixed eye-level pentaprism; built-in diopter adjustment (-3 to +1.0 m-¹) |
Màn hình Lấy nét | Type B BriteView Clear Matte Mark II screen with AF area brackets |
Góc bao phủ/ Độ khuếch đại Khung Kính ngắm (với ống kính 50mm ở vô cực; -1.0 | Approx. 100%/ Approx. 0.94x |
Lấy nét tự động | TTL phase detection, 39 focus points (9 cross-sensors) by Nikon Multi-CAM 4800DX autofocus module; Detection range: -1 to +19 EV (ISO 100 at 20°C/68°F) |
Các Chế độ Tiêu cự | 1) Autofocus (AF): Single-servo AF (AF-S); Continuous servo AF (AF-C); Auto AF-S/AF-C selection (AF-A), predictive focus tracking activated automatically according to subject status 2) Manual focus (MF): Electronic rangefinder can be used |
Hệ thống Đo Độ phơi sáng | 1) 3D color matrix metering Ⅱ (type G and D lenses), color matrix metering II (other CPU lenses), 2) Center-weighted (weight of 75% given to 8-mm circle in center of frame), 3) Spot metering (meters 3.5-mm circle centered on selected focus point) |
Dải Đo Độ phơi sáng(ở nhiệt độ thường [68°F/20°C], tương đương ISO 100, ố | 1) 0 to 20 EV (3D-Color Matrix or Center-weighted metering), 2) 2 to 20 EV (Spot metering) |
Kiểm soát Độ phơi sáng | 1) Digital Vari-Program (Auto, Auto [Flash Off], 2) Scene ( portrait; landscape; child; sports; close up; night portrait; night landscape; party/indoor; beach/snow; sunset; dusk/dawn; pet portrait; candlelight; blossom; autumn colors; food; silhouette; high key; low key); , 3) Programmed Auto [P], 4) Shutter-Priority Auto [S], 5) Aperture Priority Auto [A], 6) Manual [M], 7) U1 (user settings 1) ,8) U2 (user settings 2) |
Chế độ Phơi sáng Tự động | 2 to 3 exposures in increments of 0.3, 0.7, 1.0, 1.3, 1.7, or 2.0 steps to (+-) 1.0 EV |
Màn trập | Electronically controlled vertical-travel focal plane shutter; 30 to 1/8000sec in steps of 1/3, 1/2 or 1 EV plus bulb time(with ML-L3) and X250 |
Đồng bộ Thông tin Liên lạc | X-contact only; flash synchronization at up to 1/250 sec |
Điều khiển Đèn nháy | 1) TTL: i-TTL balanced fill-flash and standard i-TTL flash for digital SLR using 2,016-pixel RGB sensor are available with built-in flash and SB-900, SB-800,SB-700, SB-600, or SB-400, 2) Auto aperture: Available with SB-900 or SB-800 and CPU lens, 3) Non-TTL auto: Supported flash units include SB-900, SB-800, SB-28, SB-27, and SB-22S, 4) Distance-priority manual: Available with SB-900, SB-800 and SB-700 |
Các chế độ Đồng bộ Đèn nháy | 1) Front-curtain sync, 2) Red-eye reduction, 3) Slow sync with red-eye reduction, 4) Slow sync, 5) rear-curtain sync |
Tự Hẹn giờ | Electronically controlled timer with duration of 2 s, 5 s, 10 s, 20 s; 1–9 exposures at intervals of 0.5, 1, 2, or 3 s |
Nút bấm Xem trước Độ sâu Trường ảnh | Yes |
Điều khiển Từ xa | Via Wireless Remote Control ML-L3 (optional) |
GPS | via GP-1 GPS Unit (optional) |
Ngôn ngữ được Hỗ trợ | Total of 22 languages: Arabic, Chinese (Simplified and Traditional), Czech, Danish, Dutch, English, Finnish, French, German, Indonesian, Italian, Japanese, Korean, Norwegian, Polish, Portuguese, Russian, Spanish, Swedish, Thai, Turkish |
Yêu cầu về Nguồn điện | Rechargeable EN-EL15 Li-ion battery, EH-5a AC adapter (available separately; requires optional EP-5B power connector ) |
Tuổi thọ Pin (với pin sạc đầy) | Approx 1,050 shots |
Chân cắm giá ba chân | 1/4 in. (ISO1222) |
Kích thước | Approx. 132 × 105 × 77 mm |
Trong lượng (không pin, thẻ nhớ, và nắp thân máy ảnh) | Approx. 690g |
Phụ kiện được cung cấp (có thể khác tùy theo từng quốc Phụ kiện được cung | Rechargeable Li-ion battery EN-EL15, Quick charger MH-25, Rubber Eyecup DK-21, Camera strap AN-DC1, Body cap BF-1B, Eyepiece cap DK-5, Accessory shoe cover BS-1, USB Cable UC-E4, Video Cable EG-D2, View NX 2 CD |
Đặc tính khác | Expeed 2 Image Processing Engine, D-Movie (Full HD recording; external stereo microphone input; in-camera movie editing), Full-time servo AF (AF-F) movie recording, Dual card slots for SD memory cards |
Hotline
Hỗ trợ trực tuyến
Tin mới
Liên kết website
Bản quyền thuộc về : CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH GIA NGHĨA
Địa chỉ : 167 Láng Hạ- Phường Láng Hạ- Quận Đống Đa- TP Hà Nội.
Điện thoại : 024- 3.562.6625 ; 0934.434.955; 0934.38.2676
Tài khoản công ty : 19130202902016 (công ty TNHH Hình Ảnh Gia Nghĩa) Ngân Hàng TECHCOMBANK- Chi nhánh HN
Tài khoản cá nhân VCB : 0021001193411 (Lê Thị Hồng Phước) NH Vietcombank- Chi nhánh Ba Đình, Hà Nội
Tài khoản cá nhân Techcombank: 19020857395559 ( Lê Thị Hồng Phước) NH Techcombank- Chi nhánh Hà Nội
Email in ảnh: gianghia167@gmail.com Website : mayanhso1.vn
Email phụ kiện- máy ảnh: mayanhso1@gmail.com inanh.com.vn