- Trang chủ
- Giới thiệu
- Máy ảnh- Phụ kiện
- Thẻ nhớ SDHC
- SDHC wifi
- Thẻ CF (compact flash)
- Thẻ Micro SD
- Đầu đọc thẻ
- USB 2.0
- USB 3.0
- Đèn Flash
- Chân máy ảnh,máy quay
- Tủ chống ẩm
- Pin sạc Wasabi
- Phụ kiện
- Dịch vụ ảnh
- Khách hàng
- Liên hệ
Danh mục sản phẩm
- Thẻ nhớ SDHC
- SDHC wifi
- Thẻ CF (compact flash)
- Thẻ Micro SD
- Đầu đọc thẻ
- USB 2.0
- USB 3.0
- Đèn Flash
- Chân máy ảnh,máy quay
- Tủ chống ẩm
- Pin sạc Wasabi
- Phụ kiện
Tìm kiếm nâng cao
Kinh nghiệm
Nikon D3s (body) 99% full box,phụ kiện zin.(đặt hàng)
MS: 102
6 tháng
43,000,000VNĐ |
Block - quicktabs
Nikon D3s siêu tốc độ 11hình/giây,pin chụp tối đa 4200 hình.
Loại Máy ảnh | Máy ảnh kỹ thuật số ống kính rời |
Các Điểm ảnh Hiệu quả | 12.1 triệu |
Bộ cảm biến Hình ảnh | Cảm biến ảnh CMOS định dạng FX của Nikon (36.0 x 23.9 mm) |
Bộ cảm biến Hình ảnh | FX format: 4,256 x 2,832 [L], 3,184 x 2,120 [M], 2,128 x 1,416 [S]; 5:4 (30 x 24): 3,552 x 2,832[L], 2,656 x 2,120 [M], 1,776 x 1,416 [S]; DX format: 2,784 x 1,848 [L], 2,080 x 1,384 [M], 1,392 x 920 [S]; 1.2× (30×20): 3,552 × 2,368[L], 2,656 × 1,776[M], 1,776 × 1,184[S]; D-movie: 1280 x 720 / 24fps, 640 x 424 / 24fps, 320 x 216 / 24fps |
Độ nhạy sáng | Độ nhạy sáng ISO 200 đến 12,800 ở các bước 1/3, 1/2 hoặc 1 EV, plus HI-0.3, HI-0.5, HI-0.7, HI-1, HI-2 và HI-3 (ISO 102,400); sensitivity decreases approx. LO-0.3, LO-0.5, LO-0.7 and LO-1 (ISO 100) |
Định dạng Tập tin | NEF (12 or 14-bit nén thấp, nén, hoặc không nén RAW), TIFF (RGB), JPEG (Baseline-compliant); phim AVI (âm thanh nổi stereo cùng với microphone mở rộng) |
Phương tiện Lưu trữ | Thẻ CompactFlash™ (CF) (Loại I/II, Tuân thủ UDMA) |
Chế độ Chụp | 1) Chế độ chụp đơn ảnh [S], 2) Chế độ chụp liên tục tốc độ thấp [CL]: 1-9 khung hình/giây, 3) Chế độ chụp hình liên tục tốc độ cao [CH]: 9 khung hình/giây (9-11 khung hình/giây với Định dạng DX), 4) Chế độ Ngắm trực tiếp [LV], 5) Chế độ chụp hẹn giờ, 6) Chế độ lật gương lên, 7) Chế độ quay phim D-Movie |
Cân bằng Trắng | Tự động (Cân bằng trắng TTL với bộ cảm biến RGB 1.005 điểm ảnh, và bộ cảm biến hình ảnh chính); Nóng sáng, Huỳnh quang, Ánh sáng trực tiếp, Lóe sáng, Sáng mù, Bóng hình, Chọn nhiệt độ màu, Cân bằng trắng cài đặt trước |
Cỡ Màn hình LCD | 3,0", 920.000 điểm ảnh, màn hình LCD TFT silic đa tinh thể nhiệt độ thấp, cho phép góc ngắm lên tới 170 độ, độ bao phủ khung hình 100% và tùy chỉnh độ sáng |
Chức năng Xem lại | 1) Toàn khung, 2) Hình ảnh thu nhỏ (4, 9 hoặc 72 hình) với Zoom khi xem lại, 3) Xem lại phim, 4) Tự trình chiếu ảnh đã chụp, 5) Chỉ báo biểu đồ sắc thái của hình ảnh, 6) Dữ liệu chụp, 7) Hiển thị điểm sáng, 8) Quay ảnh tự động 9) Đường tiếng vào và xem lại |
Chức năng Xóa | 1) Định dạng thẻ, 2) Xóa toàn bộ khung hình, 3) Xóa các khung hình đã chọn |
Giao diện | USB 2.0 (High-speed), Video output, HDMI output (Type C mini-pin connector), Stereo mini-pin audio input |
Góc Ảnh (ở tương đương định dạng [135] 35mm) | FX Format 1:1, DX Format approx 1.5x focal length |
Kính ngắm | Fixed eye-level pentaprism; built-in diopter adjustment (-3 to +1.0 m-¹) |
Màn hình Lấy nét | Type B BriteView Clear Matte VI screen with AF area brackets |
Góc bao phủ/ Độ khuếch đại Khung Kính ngắm (với ống kính 50mm ở vô cực; -1.0 | Approx. 100%/ Approx. 0.7x |
Lấy nét tự động | Dò pha TTL, 51 điểm lấy nét (15 vùng cảm biến chữ thập) nhờ môđun lấy nét tự động Multi-CAM 3500FX của Nikon; Dải dò: EV -1 đến +19(ISO 100 ở 20°C/68°F); Tương phản mặt phẳng tiêu cự [trong chế độ Ngắm Trực tiếp (Giá ba chân)]. |
Các Chế độ Tiêu cự | 1) Single-servo AF (AF-S), 2) Continuous-servo AF (AF-C), 3) Focus tracking automatically activated according to subject status, 4) Manual focus (M) with electronic rangefinder can be selected from 51 focus area |
Hệ thống Đo Độ phơi sáng | 1) 3D-Color Matrix Metering II (type G and D lenses); Color Matrix Metering II (other CPU lenses); Color Matrix Metering (non-CPU lenses if user provides lens data); 2) Center-weighted: Weight of 75% given to 12 mm circle in center of frame; Diameter of circle can be changed to 8, 15, or 20 mm, or weighting can be based on average of entire frame (fixed at 12 mm when non-CPU lens is used), 3) Spot: Meters 4.0 mm circle (about 1.5% of frame) centered on selected focus point (on center focus area when non-CPU lens is used) |
Dải Đo Độ phơi sáng(ở nhiệt độ thường [68°F/20°C], tương đương ISO 100, ố | 1) 0 to 20 EV (3D-Color Matrix or Center-weighted metering), 2) 2 to 20 EV (Spot metering) |
Kiểm soát Độ phơi sáng | 1) Programmed Auto [P], 2) Shutter-Priority Auto [S], 3) Aperture-Priority Auto [A], 4) Manual [M] |
Chế độ Phơi sáng Tự động | 2 to 9 exposures in increments of 1/3, 1/2, 2/3 or 1 steps to (+-) 1.0 EV |
Màn trập | Kiểm soát điện tử dọc theo mặt phẳng tiêu cựr; 30 tới 1/8000 giây ở bước 1/3, 1/2 hoặc 1 EV plus bulb và X250 |
Đồng bộ Thông tin Liên lạc | X-contact only; flash synchronization at up to 1/250 sec |
Điều khiển Đèn nháy | 1) TTL: i-TTL balanced fill-flash and standard i-TTL flash for digital SLR using 1,005-pixel RGB sensor are available with SB-900, SB-800, SB-600, or SB-400, 2) Auto aperture: Available with SB-900 or SB-800 and CPU lens, 3) Non-TTL auto: Supported flash units include SB-900, SB-800, SB-28, SB-27, and SB-22S, 4) Distance-priority manual: Available with SB-900 and SB-800 |
Các chế độ Đồng bộ Đèn nháy | 1) Front-curtain sync, 2) Red-eye reduction, 3) Red-eye reduction with Slow sync, 4) Slow sync, 5) Rear-curtain sync |
Đồng bộ Thiết bị Đầu cuối | ISO 519 standard terminal, with built-in rubber cap |
Tự Hẹn giờ | Electronically controlled timer with duration of 2, 5, 10 or 20 s. |
Nút bấm Xem trước Độ sâu Trường ảnh | Yes |
Điều khiển Từ xa | Via 10-pin Remote Cord MC-22/30/36 (optional) or Wireless Remote Control WT-4 (optional) |
GPS | GPS Unit GP-1 or GPS device compliant with NMEA 0183 (Ver. 2.01 and 3.01) interface standard supported with 9-pin D-sub cable (optional) and GPS Cable MC-35 (optional) |
Ngôn ngữ được Hỗ trợ | Total of 20 languages:Chinese (Simplified and Traditional), Czech, Danish, Dutch, English, Finnish, French, German, Indonesian, Italian, Japanese, Korean, Norwegian, Polish, Portuguese, Russian, Spanish, Swedish, Turkish |
Yêu cầu về Nguồn điện | Rechargeable EN-EL4a/EL4 Li-ion Battery, EH-6 AC adapter (optional) |
Tuổi thọ Pin (với pin sạc đầy) | Approx. 4200 shots |
Chân cắm giá ba chân | 1/4 in. (ISO1222) |
Kích thước | Approx. 159.5 x 157 x 87.5 mm |
Trong lượng (không pin, thẻ nhớ, và nắp thân máy ảnh) | Approx. 1,240 g |
Hotline
Hỗ trợ trực tuyến
Tin mới
Liên kết website
Bản quyền thuộc về : CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH GIA NGHĨA
Địa chỉ : 167 Láng Hạ- Phường Láng Hạ- Quận Đống Đa- TP Hà Nội.
Điện thoại : 024- 3.562.6625 ; 0934.434.955; 0934.38.2676
Tài khoản công ty : 19130202902016 (công ty TNHH Hình Ảnh Gia Nghĩa) Ngân Hàng TECHCOMBANK- Chi nhánh HN
Tài khoản cá nhân VCB : 0021001193411 (Lê Thị Hồng Phước) NH Vietcombank- Chi nhánh Ba Đình, Hà Nội
Tài khoản cá nhân Techcombank: 19020857395559 ( Lê Thị Hồng Phước) NH Techcombank- Chi nhánh Hà Nội
Email in ảnh: gianghia167@gmail.com Website : mayanhso1.vn
Email phụ kiện- máy ảnh: mayanhso1@gmail.com inanh.com.vn