Canon G10 (full box)

MS: C G10
6 tháng
Tặng Thẻ 8GB ,Tấm dán màn hình
4,900,000VNĐ

Block - quicktabs

Canon PowerShot G10

Thay đổi đáng kể nhất về mặt thiết kế ở chiếc máy này so với bậc tiền bối nằm ở cạnh trên của máy. Trong khi G9 chỉ có hai bánh xe dùng để chỉnh ISO và để chọn chế độ chụp, thì G10 được Canon cung cấp thêm một bánh xe thứ ba, giúp thay đổi độ bù trừ sáng nhanh chóng hơn. Và để lấy chỗ cho bánh xe thứ ba này, nhà sản xuất đã thiết kế hai bánh xe chỉnh ISO và chế độ chụp nằm chồng lên nhau, nhưng vẫn đủ không gian cho người dùng thao tác.

Cách bố trí các phím điều khiển ở mặt sau của máy không có gì thay đổi so với ở G9. Vị trí của các phím bấm cũng như những biểu tượng minh họa vẫn được giữ nguyên, chỉ khác ở chỗ kích cỡ các phím bấm to hơn so với ở đời máy trước.

Nếu so với đối thủ Panasonic Lumix LX3, ngoại hình của Canon PowerShot G10 trông ấn tượng hơn với vẻ chuyên nghiệp toát lên ngay từ cái nhìn đầu tiên. Mặc dù vậy, cách bố trí các phím điều khiển ở LX3 thuận tiện hơn cho người dùng, đồng thời bánh xe để chọn chế độ cũng dễ sử dụng hơn. Bù lại, Canon PowerShot G10 lại sở hữu phần tay cầm khá lớn, mang lại cảm giác thoải mái và chắc chắn hơn cho người dùng khi cầm máy.

Về mặt tính năng, một trong những nâng cấp đáng ngợi khen nhất ở G10 chính là ống kính. Mặc dù các thông số như góc chụp rộng 28 mm và zoom quang 5x không có gì là nổi trội nếu so với mặt bằng chung, nhưng nó cho thấy Canon đã biết lắng nghe và đáp ứng những nhu cầu của người dùng. So với đối thủ LX3, G10 kém hơn ở khả năng chụp rộng, nhưng có thể zoom xa hơn gấp đôi.

Bên cạnh ống kính, độ phân giải của cảm biến cũng đã được Canon nâng lên mức 14,7 Megapixel, so với 12,1 Megapixel ở G9. Màn hình LCD vẫn giữ nguyên kích cỡ là 3 inch, nhưng độ phân giải được tăng lên gấp đôi (460.000 so với 230.000 điểm ảnh). Ngoài ra, G10 cũng được trang bị những tính năng giống bậc tiền bối như hệ thống ổn định ảnh quang học, công nghệ dò tìm mặt và cho phép người dùng điều chỉnh điểm lấy nét. Chiếc máy này cũng sở hữu rất nhiều chế độ chụp mặc định và những tính năng tùy chỉnh.

Canon PowerShot G10 được nói đến nhiều cũng là vì chiếc máy này được trang bị khá nhiều tính năng chuyên nghiệp từng xuất hiện trong những mẫu DSLR của Canon. Đầu tiên là tính năng Picture Style, cho phép chỉnh sửa các thông số như tông màu, độ trung hòa màu, độ nét và độ tương phản ngay trên máy. Cùng với đó là phần mềm Digital Photo Professional (DPP), dùng để xử lý các file ảnh RAW.

Ngoài ra, giống như những mẫu máy ảnh mới của Canon, G10 cũng được trang bị bộ xử lý ảnh DIGIC 4. Nhờ đó, tốc độ lấy nét tự động ở chiếc máy này nhanh hơn so với đời máy trước, đồng thời độ tươi màu và độ rộng của dải tương phản cũng được cải thiện, mang lại chất lượng cao hơn cho những bức ảnh chụp được.

Canon PowerShot G10 sử dụng pin Lithium-ion có dung lượng 1.050 mAh, hỗ trợ thẻ nhớ SD/SDHC. Máy không được trang bị bộ nhớ trong.

Tốc độ hoạt động của G10 khá nhanh, chỉ mất 1 giây để khởi động, trong khi Panasonic Lumix LX3 phải mất 2,2 giây. Độ trễ màn trập đo được chỉ là 0,1 giây, tương đương với các đối thủ. Tổng thời gian từ khi bật máy đến khi chụp xong bức ảnh đầu tiên trong điều kiện ánh sáng thuận lợi là 2 giây, nếu thiếu sáng sẽ mất khoảng 4 giây. Trong chế độ chụp liên tiếp, máy có thể chụp liền một lúc 20 bức ảnh với tốc độ 2 khung hình/giây. Tốc độ lấy nét của Canon PowerShot G10 cũng khá nhanh.

Max resolution 4416 x 3312 ?
Other resolutions 3648 x 2736, 3072 x 2304, 2560 x 1920, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 640 x 480, 4416 x 2480 ?
Image ratio w:h 4:3, 3:2, 16:9 ?
Effective pixels 15 megapixels ?
Sensor photo detectors 15 megapixels ?
Sensor size 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) ?
Sensor type CCD ?
Image
ISO Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600 ?
White balance presets 6 ?
Custom white balance Yes ?
Image stabilization Optical ?
Uncompressed format RAW
JPEG quality levels Super-Fine, Fine, Normal ?
Optics & Focus
Focal length (equiv.) 28–140 mm
Optical zoom 5×
Autofocus
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Single
  • Live View
?
Digital zoom Yes (4x)
Manual focus Yes ?
Macro focus range 1 cm (0.39) ?
Number of focus points 9
Screen / viewfinder
Articulated LCD Fixed ?
Screen size 3 ?
Screen dots 461,000 ?
Touch screen No
Live view Yes ?
Viewfinder type Optical (tunnel) ?
Photography features
Maximum aperture F2.8 - F4.5 ?
Minimum shutter speed 15 sec ?
Maximum shutter speed 1/4000 sec ?
Aperture priority Yes ?
Shutter priority Yes ?
Manual exposure mode Yes
Subject / scene modes Yes
Built-in flash Yes
Flash range 4.60 m
External flash Yes (Hot-shoe)
Flash modes Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, Fill-in
Continuous drive Yes (0.7 fps) ?
Self-timer Yes (2 or 10 sec or custom)
Metering modes
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot

Exposure compensation ±2 (at 1/3 EV steps) ?
Videography features
Format
  • H.264

Resolutions 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Storage
Storage types SD/SDHC/MMC card ?
Storage included Unknown ?
Connectivity
USB USB 2.0 (480 Mbit/sec) ?
HDMI No ?
Remote control Yes (Optional (RS60-E3))
Physical
Environmentally sealed No
Battery Battery Pack
Battery description Lithium-Ion NB-7L rechargeable battery & charger
Weight (inc. batteries) 390 g (0.86 lb / 13.76 oz)
Dimensions 109 x 78 x 46 mm (4.29 x 3.07 x 1.81)