Nikon D3s (body) 99% full box,phụ kiện zin.(đặt hàng)

MS: 102
6 tháng
43,000,000VNĐ

Block - quicktabs

Nikon D3s siêu tốc độ 11hình/giây,pin chụp tối đa 4200 hình.


  • Độ nhạy sáng ISO: ISO 12800 tiêu chuẩn, mở rộng tối đa lên đến tận 102400 (Hi 3)
  • Độ phân giải lớn 12.1 megapixel định dạng FX đời mới
  • Tính năng D-Movie vượt trội, đổi mới
  • Hệ thống làm sạch cảm biến ảnh: đảm bảo an toàn tuyệt đối
  • Công nghệ xử lý ảnh số đổi mới EXPEED của Nikon cho chất lượng ảnh đẹp toàn diện
  • Giảm sự lệch màu ở hai bên bức ảnh: giũa sắc nét các viền ảnh
  • Chế độ Cân bằng sáng động: tái tạo các sắc thái màu trong hoạt cảnh ưu tiên hiển thị vùng sáng hay trong bóng tối
  • Hệ thống Kiểm soát hình ảnh: Tùy chọn kiểu dáng trực quan hình ảnh của riêng bạn
  • Tốc độ và luôn sẵn sàng trong suốt quá trình làm việc
  • 9 khung hình/giây* ở định dạng FX, 11 khung hình/giây với DX crop
  • Hệ thống Nhận diện cảnh chụp: thông minh và trung thực
  • Hệ thống lấy nét tự động AF với AF mật độ lớn 51 điểm
  • Chế độ AE với phân tích vùng sang tối ưu
  • Tự động Cân bằng trắng
  • Độ bao phủ khung hình 100%
  • Độ bền cao
  • Cổng thẻ CF kép
  • Tuổi thọ pin lâu
  • Chế độ ngắm chụp trực tiếp Live View
  • Chế độ mở cửa trập nhẹ trong trường hợp chụp kín đáo
  • Màn hình LCD 3-inch, 921.000 điểm màu, với góc ngắm rộng 170º
  • Loại Máy ảnh Máy ảnh kỹ thuật số ống kính rời
    Các Điểm ảnh Hiệu quả 12.1 triệu
    Bộ cảm biến Hình ảnh Cảm biến ảnh CMOS định dạng FX của Nikon (36.0 x 23.9 mm)
    Bộ cảm biến Hình ảnh FX format: 4,256 x 2,832 [L], 3,184 x 2,120 [M], 2,128 x 1,416 [S]; 5:4 (30 x 24): 3,552 x 2,832[L], 2,656 x 2,120 [M], 1,776 x 1,416 [S]; DX format: 2,784 x 1,848 [L], 2,080 x 1,384 [M], 1,392 x 920 [S]; 1.2× (30×20): 3,552 × 2,368[L], 2,656 × 1,776[M], 1,776 × 1,184[S]; D-movie: 1280 x 720 / 24fps, 640 x 424 / 24fps, 320 x 216 / 24fps
    Độ nhạy sáng Độ nhạy sáng ISO 200 đến 12,800 ở các bước 1/3, 1/2 hoặc 1 EV, plus HI-0.3, HI-0.5, HI-0.7, HI-1, HI-2 và HI-3 (ISO 102,400); sensitivity decreases approx. LO-0.3, LO-0.5, LO-0.7 and LO-1 (ISO 100)
    Định dạng Tập tin NEF (12 or 14-bit nén thấp, nén, hoặc không nén RAW), TIFF (RGB), JPEG (Baseline-compliant); phim AVI (âm thanh nổi stereo cùng với microphone mở rộng)
    Phương tiện Lưu trữ Thẻ CompactFlash™ (CF) (Loại I/II, Tuân thủ UDMA)
    Chế độ Chụp 1) Chế độ chụp đơn ảnh [S], 2) Chế độ chụp liên tục tốc độ thấp [CL]: 1-9 khung hình/giây, 3) Chế độ chụp hình liên tục tốc độ cao [CH]: 9 khung hình/giây (9-11 khung hình/giây với Định dạng DX), 4) Chế độ Ngắm trực tiếp [LV], 5) Chế độ chụp hẹn giờ, 6) Chế độ lật gương lên, 7) Chế độ quay phim D-Movie
    Cân bằng Trắng Tự động (Cân bằng trắng TTL với bộ cảm biến RGB 1.005 điểm ảnh, và bộ cảm biến hình ảnh chính); Nóng sáng, Huỳnh quang, Ánh sáng trực tiếp, Lóe sáng, Sáng mù, Bóng hình, Chọn nhiệt độ màu, Cân bằng trắng cài đặt trước
    Cỡ Màn hình LCD 3,0", 920.000 điểm ảnh, màn hình LCD TFT silic đa tinh thể nhiệt độ thấp, cho phép góc ngắm lên tới 170 độ, độ bao phủ khung hình 100% và tùy chỉnh độ sáng
    Chức năng Xem lại 1) Toàn khung, 2) Hình ảnh thu nhỏ (4, 9 hoặc 72 hình) với Zoom khi xem lại, 3) Xem lại phim, 4) Tự trình chiếu ảnh đã chụp, 5) Chỉ báo biểu đồ sắc thái của hình ảnh, 6) Dữ liệu chụp, 7) Hiển thị điểm sáng, 8) Quay ảnh tự động 9) Đường tiếng vào và xem lại
    Chức năng Xóa 1) Định dạng thẻ, 2) Xóa toàn bộ khung hình, 3) Xóa các khung hình đã chọn
    Giao diện USB 2.0 (High-speed), Video output, HDMI output (Type C mini-pin connector), Stereo mini-pin audio input
    Góc Ảnh (ở tương đương định dạng [135] 35mm) FX Format 1:1, DX Format approx 1.5x focal length
    Kính ngắm Fixed eye-level pentaprism; built-in diopter adjustment (-3 to +1.0 m-¹)
    Màn hình Lấy nét Type B BriteView Clear Matte VI screen with AF area brackets
    Góc bao phủ/ Độ khuếch đại Khung Kính ngắm (với ống kính 50mm ở vô cực; -1.0 Approx. 100%/ Approx. 0.7x
    Lấy nét tự động Dò pha TTL, 51 điểm lấy nét (15 vùng cảm biến chữ thập) nhờ môđun lấy nét tự động Multi-CAM 3500FX của Nikon; Dải dò: EV -1 đến +19(ISO 100 ở 20°C/68°F); Tương phản mặt phẳng tiêu cự [trong chế độ Ngắm Trực tiếp (Giá ba chân)].
    Các Chế độ Tiêu cự 1) Single-servo AF (AF-S), 2) Continuous-servo AF (AF-C), 3) Focus tracking automatically activated according to subject status, 4) Manual focus (M) with electronic rangefinder can be selected from 51 focus area
    Hệ thống Đo Độ phơi sáng 1) 3D-Color Matrix Metering II (type G and D lenses); Color Matrix Metering II (other CPU lenses); Color Matrix Metering (non-CPU lenses if user provides lens data); 2) Center-weighted: Weight of 75% given to 12 mm circle in center of frame; Diameter of circle can be changed to 8, 15, or 20 mm, or weighting can be based on average of entire frame (fixed at 12 mm when non-CPU lens is used), 3) Spot: Meters 4.0 mm circle (about 1.5% of frame) centered on selected focus point (on center focus area when non-CPU lens is used)
    Dải Đo Độ phơi sáng(ở nhiệt độ thường [68°F/20°C], tương đương ISO 100, ố 1) 0 to 20 EV (3D-Color Matrix or Center-weighted metering), 2) 2 to 20 EV (Spot metering)
    Kiểm soát Độ phơi sáng 1) Programmed Auto [P], 2) Shutter-Priority Auto [S], 3) Aperture-Priority Auto [A], 4) Manual [M]
    Chế độ Phơi sáng Tự động 2 to 9 exposures in increments of 1/3, 1/2, 2/3 or 1 steps to (+-) 1.0 EV
    Màn trập Kiểm soát điện tử dọc theo mặt phẳng tiêu cựr; 30 tới 1/8000 giây ở bước 1/3, 1/2 hoặc 1 EV plus bulb và X250
    Đồng bộ Thông tin Liên lạc X-contact only; flash synchronization at up to 1/250 sec
    Điều khiển Đèn nháy 1) TTL: i-TTL balanced fill-flash and standard i-TTL flash for digital SLR using 1,005-pixel RGB sensor are available with SB-900, SB-800, SB-600, or SB-400, 2) Auto aperture: Available with SB-900 or SB-800 and CPU lens, 3) Non-TTL auto: Supported flash units include SB-900, SB-800, SB-28, SB-27, and SB-22S, 4) Distance-priority manual: Available with SB-900 and SB-800
    Các chế độ Đồng bộ Đèn nháy 1) Front-curtain sync, 2) Red-eye reduction, 3) Red-eye reduction with Slow sync, 4) Slow sync, 5) Rear-curtain sync
    Đồng bộ Thiết bị Đầu cuối ISO 519 standard terminal, with built-in rubber cap
    Tự Hẹn giờ Electronically controlled timer with duration of 2, 5, 10 or 20 s.
    Nút bấm Xem trước Độ sâu Trường ảnh Yes
    Điều khiển Từ xa Via 10-pin Remote Cord MC-22/30/36 (optional) or Wireless Remote Control WT-4 (optional)
    GPS GPS Unit GP-1 or GPS device compliant with NMEA 0183 (Ver. 2.01 and 3.01) interface standard supported with 9-pin D-sub cable (optional) and GPS Cable MC-35 (optional)
    Ngôn ngữ được Hỗ trợ Total of 20 languages:Chinese (Simplified and Traditional), Czech, Danish, Dutch, English, Finnish, French, German, Indonesian, Italian, Japanese, Korean, Norwegian, Polish, Portuguese, Russian, Spanish, Swedish, Turkish
    Yêu cầu về Nguồn điện Rechargeable EN-EL4a/EL4 Li-ion Battery, EH-6 AC adapter (optional)
    Tuổi thọ Pin (với pin sạc đầy) Approx. 4200 shots
    Chân cắm giá ba chân 1/4 in. (ISO1222)
    Kích thước Approx. 159.5 x 157 x 87.5 mm
    Trong lượng (không pin, thẻ nhớ, và nắp thân máy ảnh) Approx. 1,240 g